C2H2 + HCl → C2H3Cl

Chào mừng bạn đến với LRC – HUEUNI, nơi chúng tôi chia sẻ kiến thức hóa học một cách thú vị và bổ ích. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tìm hiểu về phản ứng cộng giữa axetilen và dung dịch axit clohidric để tạo thành vinyl clorua (C2H3Cl). Đây là một phản ứng quan trọng và thường được học trong môn Hóa học.

Phương trình phản ứng Axetilen ra vinyl clorua

Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về phương trình phản ứng giữa axetilen và axit clohidric. Khi hai chất này tương tác với nhau ở điều kiện nhiệt độ xúc tác thích hợp, ta có phản ứng sau:

C2H2 + HCl → C2H3Cl

Điều kiện phản ứng C2H2 tác dụng HCl

Điều kiện cần thiết để phản ứng xảy ra là nhiệt độ và xúc tác. Trong trường hợp này, nhiệt độ cao (khoảng 150 – 200°C) và xúc tác HgCl2 được sử dụng.

Cách thực hiện phản ứng C2H2 tác dụng HCl

Để thực hiện phản ứng này, chúng ta cần dẫn hai khí C2H2 và HCl vào một bình có chứa xúc tác HgCl2 ở nhiệt độ cao (150 – 200°C). Quá trình này sẽ tạo ra vinyl clorua (C2H3Cl).

Tính chất hóa học của Axetilen

4.1 Phản ứng cộng

Axetilen có khả năng tạo ra các phản ứng cộng với các chất khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Phản ứng cộng brom:
    CH ≡ CH + Br – Br → Br-CH = CH – Br
    Br-CH = CH – Br + Br – Br → Br2CH-CH-Br2

  • Phản ứng cộng clo:
    C2H2 + Cl2 → C2H2Cl2

  • Phản ứng cộng hiđro:
    C2H2 + H2 → C2H6
    (Điều kiện phản ứng: Nhiệt độ, xúc tác Niken)

  • Phản ứng cộng axit:
    C2H2 + HCl → C2H3Cl (Điều kiện: Nhiệt độ và xúc tác HgCl2)

  • Phản ứng cộng nước:
    C2H2 + H2O → CH3CHO (Điều kiện: Nhiệt độ 80 độ C, xúc tác Hg2+, dung môi H2SO4)

Tham khảo  Cây Dương Liễu - Sự độc đáo của thiên nhiên

4.2 Phản ứng đime hóa và trime hóa

Axetilen cũng có khả năng tạo ra các phản ứng đime hóa và trime hóa. Khi hai phân tử axetilen tương tác với nhau, ta sẽ thu được vinylaxetilen (CH2=CH−C≡CH) cho phản ứng đime hóa và benzen (C6H6) cho phản ứng trime hóa.

4.3 Phản ứng oxi hóa

Khi axetilen bị oxi hóa, nó sẽ cháy và tạo ra cacbon Đioxit (CO2) và nước (H2O), tương tự như metan và etilen. Quá trình này diễn ra trong không khí và tạo ra ngọn lửa sáng cùng với lượng nhiệt lớn.

C2H2 + 5/2O2 → 2CO2 + H2O

Bài tập vận dụng liên quan

Cuối cùng, để kiểm tra hiểu biết của bạn về phản ứng axetilen và các khái niệm liên quan, chúng tôi có một số bài tập sau đây:

  1. Khí X có tỉ khối đối với oxi là 0,8125. Khí X là:
    A. C2H2.
    B. C2H4.
    C. C2H6.
    D. CH4.

  2. Phương pháp hiện đại để điều chế axetilen hiện nay là:
    A. Nhiệt phân etilen ở nhiệt độ cao.
    B. Nhiệt phân benzen ở nhiệt độ cao.
    C. Nhiệt phân canxi cacbua ở nhiệt độ cao.
    D. Nhiệt phân metan ở nhiệt độ cao.

  3. Một hiđrocacbon ở thể khí thường được dùng làm nhiên liệu để hàn cắt kim loại, đó là:
    A. Metan.
    B. Etilen.
    C. Axetilen.
    D. Etan.

  4. Cho sơ đồ chuyển hóa sau:
    X + H2O → Y + Z
    Y + O2 → T + H2O
    T + Z → CaCO3 + H2O
    X, Y, Z, T lần lượt là:
    A. CaC2, CO2, C2H2, Ca(OH)2.
    B. CaC2, C2H2, CO2, Ca(OH)2.
    C. CaC2, C2H2, Ca(OH)2, CO2.
    D. CO2, C2H2, CaC2, Ca(OH)2.

  5. Đốt cháy hoàn toàn 1 mol khí axetilen thì cần bao nhiêu lít không khí (các khí đo ở đktc, biết rằng oxi chiếm 20% thể tích không khí)?
    A. 300 lít.
    B. 280 lít.
    C. 240 lít.
    D. 120 lít.

  6. Hai chất axetilen (C2H2) và benzen (C6H6) khác nhau như thế nào?
    A. Hai chất đó khác nhau về công thức phân tử và giống nhau về công thức đơn giản nhất.
    B. Hai chất đó giống nhau về công thức phân tử và khác nhau về công thức đơn giản nhất.
    C. Hai chất đó khác nhau về công thức phân tử và khác nhau về công thức đơn giản nhất.
    D. Hai chất đó có cùng công thức phân tử và cùng công thức đơn giản nhất.

  7. Phát biểu nào sau đây đúng?
    A. Dãy đồng đẳng ankin có công thức chung là CnH2n-2.
    B. Các hiđrocacbon no đều có công thức chung là CnH2n+2.
    C. Công thức chung của hiđrocacbon thơm là CnH2n-6.
    D. Các chất có công thức đơn giản nhất là CH2 đều thuộc dãy đồng đẳng anken.

Tham khảo  Xem mệnh đoán tương lai: 2004 mệnh gì?

Đó là tất cả những gì chúng tôi muốn chia sẻ trong bài viết này. Hy vọng rằng bạn đã có thêm những kiến thức hữu ích về phản ứng axetilen và có thể áp dụng thành công trong học tập của mình. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các phản ứng của axetilen, hãy ghé thăm trang web của chúng tôi tại đây. Chúc bạn học tốt!