Cây bông gòn: Tính mát và tác dụng trị bệnh

Cây bông gòn, còn gọi là cây gòn, cây gạo hoặc cây hoa gạo, không chỉ là loài cây trang trí và tạo bóng mát mà còn có tác dụng trong việc điều trị nhiều bệnh. Hạt, hoa, vỏ thân và rễ của cây gạo đều có tính mát và được sử dụng để trị bỏng, mụn nhọt ngoài da, trĩ xuất huyết, đau nhức xương khớp, yếu sinh lý và nhiều bệnh khác.

Đặc điểm cây bông gòn

Bông gòn là cây thân gỗ, cao khoảng 15 – 17m. Thân và cành đều có gai nhọn, lá kép lông chim, mỗi lá gồm khoảng 5 – 8 lá chét có hình trứng dài hoặc hình mác. Lá chét rộng 4 – 5cm, dài 9 – 15cm và thường rụng sớm. Rễ của cây gạo phát triển mạnh, ăn sâu vào lòng đất và có độ bám khỏe.

Hoa mọc ở cành nhỏ, có 5 cánh và màu đỏ. Cánh hoa dày, mềm mịn, nhị hoa có màu đỏ và chứa hạt đen ở đỉnh. Quả nang hình thoi, trong đó chứa bông gòn. Hạt của cây có hình trứng, được phủ lông màu trắng mịn.

Bộ phận dùng

Các bộ phận của cây bông gòn như nhựa, rễ, hoa và vỏ thân cây, đều được sử dụng để làm thuốc.

Phân bố

Cây bông gòn phân bố chủ yếu ở Indonesia, Trung Quốc, Ấn Độ và Việt Nam. Ở Việt Nam, cây mọc nhiều ở các tỉnh miền Bắc và Bắc Trung Bộ.

Thu hái – sơ chế

Cây bông gòn có thể thu hái quanh năm, nhưng để dùng hoa, cần chờ đến mùa hoa. Các bộ phận của bông gòn thường được dùng tươi. Tuy nhiên, vỏ của cây có thể cạo bỏ vỏ thô và gai ở bên ngoài, sau đó thái nhỏ và sấy/ phơi khô để sử dụng dần.

Tham khảo  So sánh Náng Hoa Trắng và Trinh Nữ Hoàng Cung: Cùng là "bí quyết" chữa bệnh, nhưng công dụng có giống nhau không?

Bảo quản

Bông gòn nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát để tránh mục và hỏng.

Thành phần hóa học

Hạt của cây bông gòn chứa 20 – 26% chất béo đặc, stearin. Vỏ cây chứa nhiều chất nhầy. Rễ chứa galactose, arabinose, tannin, cephaclin, chất béo, protein, semul đỏ,… Toàn thân cây chứa đường, nhiều nguyên tố vi lượng, pectin, tannin, nhựa,…

Các tác dụng của cây bông gòn

Theo Đông Y, hoa bông gòn có tác dụng tiêu viêm, sát khuẩn, làm se, giải độc và thông huyết. Nó được sử dụng để trị các bệnh ngoài da, kiết lỵ, ỉa chảy. Vỏ gạo có tác dụng tiêu sưng, lợi tiểu và gây nôn, được dùng để bó xương gãy, cầm máu vết thương, trị tiểu tiện khó và bệnh lậu.

Hiện chưa có nghiên cứu về tác dụng dược lý của cây bông gòn theo phương pháp nghiên cứu hiện đại.

Cách dùng và liều lượng

Cây bông gòn có thể được sử dụng ngoài da hoặc dưới dạng sắc uống. Liều dùng tham khảo: 15 – 20g/ngày (hoa bông gòn) và 4 – 10g/ngày (nhựa cây).

Bài thuốc từ cây bông gòn

Cây bông gòn được sử dụng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh như chứng kiết lỵ, đau nhức chân răng, thông tiện, mụn nhọt sưng tấy, rối loạn tiêu hóa, ho có đờm, bong gân, sưng nề sau chấn thương, đau gối và đau lưng mãn tính, suy nhược cơ thể, táo bón, và nhiều bệnh khác.

Tuy nhiên, nếu bạn có các vấn đề sức khỏe đặc biệt như mang thai, tiểu đường, huyết áp thấp/cao,… bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng cây bông gòn.

Hãy truy cập www.lrc-hueuni.edu.vn để biết thêm thông tin về các loại cây trị bệnh và cách sử dụng chúng.

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.