✴️ Cỏ Lào: Vị thuốc quý trong dân gian

Cỏ Lào, cây bù xích, cây cộng sản hay chùm hôi… Đây là các cái tên quen thuộc với một cây thuốc quý trong dân gian Việt Nam. Với nhiều công dụng chữa bệnh, Cỏ Lào không chỉ là một loại cây thông thường mà còn là một phương pháp chữa trị tự nhiên hữu hiệu. Hãy cùng khám phá về cây Cỏ Lào và sức mạnh của nó!

A. Mô tả

  • Cây Cỏ Lào có dáng nhỏ nhắn, cao khoảng 1-2m và phân nhiều cành nằm ngang. Thân cây tròn, màu nhạt, có rãnh và lông nhỏ mịn.
  • Lá cây mọc đối, hình tam giác gần, dài khoảng 6-9cm, rộng 2-4cm, gốc thuôn vát, đầu nhọn, mép có răng cưa to. Lá có mùi hăng hắc và hai mặt lá cùng màu có lông mịn, dày hơn mặt dưới, có 3 gân chính. Cuống lá dài khoảng 1-2cm.
  • Cụm hoa của cây mọc ở đầu cành và tụ hợp thành hình đầu dài khoảng 1cm, có nhiều hoa có mùi thơm. Màu sắc hoa là màu vàng lục và lá bắc xếp thành 3-4 hàng, hơi có lông. Tràng hoa loe dần từ gốc.
  • Quả của cây có hình thoi và 5 cạnh, có lông.
  • Mùa hoa quả của cây thường vào tháng 1-3.

Cỏ Lào

B. Bộ phận dùng

Toàn cây Cỏ Lào, chủ yếu là lá – Herba seu Folium Chromolaenae.

C. Nơi sống và thu hái

Cây Cỏ Lào có nguồn gốc từ đảo Angti và sau đó được truyền bá vào Việt Nam. Hiện tại, cây mọc phổ biến ở các vùng đồi núi trên khắp nơi. Cỏ Lào có khả năng phát triển nhanh trong mùa mưa và tái sinh mạnh mẽ, đem lại năng suất cao 20-30 tấn/ha. Lá và toàn cây có thể thu hái quanh năm và thường được sử dụng tươi.

D. Thành phần hoá học

Cỏ Lào chứa 2,65% đạm, 0,5% phốt pho và 2,48% kali. Ngoài ra, các bộ phận khác của cây cũng chứa tinh dầu, alkaloid và tannin.

Tham khảo  Thiên thảo - Rễ cây có công dụng đặc biệt và tiềm năng trong y học

E. Tính vị, tác dụng

Cỏ Lào có vị hơi cay, tính ấm và có tác dụng sát trùng, cầm máu và chống viêm. Nước sắc của Cỏ Lào còn có khả năng kháng khuẩn và ức chế vi khuẩn gây mủ trên vết thương và trực trùng lỵ Shigella.

F. Công dụng, chỉ định và phối hợp

Thông thường, chúng ta thường dùng lá tươi của Cỏ Lào để cầm máu cho các vết thương hoặc các vết cắn chảy máu. Cỏ Lào cũng được sử dụng để chữa bệnh lỵ cấp tính và ỉa chảy ở trẻ em, chữa viêm đại tràng đau nhức xương, viêm răng lợi, ghẻ, lở và nhọt độc.

Ở Trung Quốc, lá cây được xát hoặc lấy nước bôi vào chân phòng vết cắn. Lá cũng được bỏ xuống ruộng ngâm nát 1-2 ngày để trừ ấu trùng ký sinh trùng và diệt cỏ. Đồng thời, Cỏ Lào còn được sử dụng để làm phân xanh, giúp diệt cỏ và giảm tuyến trùng ở trong đất.

G. Cách dùng

Lá Cỏ Lào có thể được pha thành xích từ nước hãm. Bạn chỉ cần dùng lá non rửa sạch, vò nát và hãm trong nước nóng. Cứ mỗi 5g lá bạn hãm với 15ml nước, sau đó phối hợp với đường. Sự kết hợp này sẽ tạo ra một loại xích, dùng để chữa bệnh lỵ và ỉa chảy.

Nước sắc của Cỏ Lào có thể được dùng uống để chữa đau nhức xương. Lá non của cây có thể được nấu tắm để chữa ghẻ, và khi tắm, bạn có thể sử dụng bã lá để xoa lên mụn ghẻ trong vòng 5-6 ngày để khỏi bệnh. Lá tươi cũng có thể được vò hay giã đắp để cầm máu cho các vết thương.

Bài viết được đăng trên www.lrc-hueuni.edu.vn – trang web của Trung tâm NCKH, Hợp tác quốc tế và HTDN.

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.