Đẳng sâm (Đảng sâm): Loại sâm giá rẻ dành cho mọi nhà!

Bạn có biết rằng đẳng sâm (hay còn gọi là đảng sâm) là một loại sâm quý có công dụng tuyệt vời trong việc làm thuốc bổ và chữa nhiều loại bệnh? Đẳng sâm không chỉ giúp chữa thiếu máu, vàng da, bệnh bạch huyết, viêm thượng thận mà còn có tác dụng chữa mệt mỏi, kém ăn, ho, đau dạ dày, thiếu sữa. Điều đặc biệt là đẳng sâm có nhiều công dụng và giá thành rẻ hơn so với nhân sâm, chính vì vậy nó được gọi là “Sâm cho mọi nhà”. Hãy cùng tìm hiểu về công dụng và cách dùng đẳng sâm trong bài viết này!

1. Mô tả và phân bố

1.1 Mô tả cây thuốc

Đẳng sâm có tên khoa học là Codonopsis sp. Đây là rễ phơi khô của nhiều loài Codonopsis như Codonopsis pilosula, Codonopsis tangshen Oliv và một số Codonopsis khác, đều thuộc họ Hoa chuông (Campanulaceae). Ngoài tên gọi thông thường là đẳng sâm, cây này còn có tên khác như Phòng đảng sâm, Lộ đảng sâm, Xuyên đảng sâm, Đông đảng sâm, rầy cáy, mần cáy. Cây đẳng sâm là một loại cỏ sống lâu năm, thân mọc bò hay leo. Rễ của cây có hình trụ dài, trên có các vết nhăn dọc và ngang. Lá của đẳng sâm hình tim hoặc hình trứng, mép nguyên hoặc hơi lượn sóng. Mặt trên lá có màu xanh nhạt, mặt dưới thì trắng. Hoa của cây nở vào khoảng tháng 7-8 và quả chín vào khoảng tháng 9-10.

Tham khảo 

1.2. Phân bố

Đẳng sâm được trồng nhiều ở đông bắc Trung Quốc và Hàn Quốc. Ở Việt Nam, cây này thường mọc ở các vùng núi cao như Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn. Đẳng sâm thích nơi đất cát có nhiều mùn và thường mọc trong các khu vực có bóng râm hoặc trong rừng rậm. Vì phân bố rộng rãi và giá thành rẻ, đẳng sâm đã trở thành một loại sâm phổ biến và được sử dụng cho mọi nhà, bao gồm cả những người có kinh tế eo hẹp.

Cây đẳng sâm

2. Thu hái và bào chế đẳng sâm

2.1. Thu hái

Đẳng sâm được thu hoạch vào mùa thu. Rễ của cây được đào lên, rửa sạch đất, phân biệt to nhỏ và phơi khô.

2.2. Bào chế

Đẳng sâm có thể được bào chế theo hai cách chính:

  • Thái phiến: Lấy rễ đẳng sâm chưa thái lát, ủ mềm, thái thành phiến dày và phơi khô.
  • Sao: Có thể sao đẳng sâm bằng cách rang chung với gạo.

Đẳng sâm phiến

3. Thành phần hoá học của đẳng sâm

Nghiên cứu hóa sinh cho thấy đẳng sâm chứa các thành phần chính như polyacetylen, phenylpropanoids, alkaloids, triterpenoids và polysacarit. Ngoài ra, nó còn chứa các acid hữu cơ, tinh dầu và nhiều hợp chất khác. Tổng cộng có đến 126 hợp chất đã được báo cáo. Mặc dù đẳng sâm có thể được sử dụng thay thế cho nhân sâm trong nhiều trường hợp, nhưng hoạt chất chính làm nên tác dụng của đẳng sâm không phải là saponin như nhân sâm.

4. Tác dụng dược lý

4.1. Về Codonopsis pilosula

  • Kháng khối u: Polysacarit từ C. pilosula có thể ức chế hoạt động của các tế bào ung thư biểu mô tuyến dạ dày và tế bào ung thư biểu mô tế bào gan. Ngoài ra, một polysacarit pectic có độc tính tế bào rõ rệt đối với ung thư biểu mô tuyến phổi.
  • Tác dụng hạ đường huyết: Uống polysacarit từ C. pilosula có tác dụng hạ đường huyết đáng kể ở chuột mắc bệnh tiểu đường bằng cách cải thiện tình trạng kháng insulin.
  • Chống lão hóa: Sử dụng polysacarit từ C. pilosula trong 8 tuần có thể trì hoãn tình trạng lão hóa. Tác động này có thể liên quan đến việc tăng cường khả năng miễn dịch và loại bỏ các gốc tự do.
  • Tác dụng lên niêm mạc dạ dày: Phần hòa tan trong nước từ rễ C. pilosula có tác dụng bảo vệ đáng kể đối với tổn thương niêm mạc dạ dày do rượu.
  • Ảnh hưởng đến hệ thống máu: Chiết xuất dung dịch C. pilosula có tác dụng bảo vệ đối với tổn thương tái tạo máu thiếu máu cục bộ sau ghép thận.
  • Tăng khả năng miễn dịch: Uống polysacarit từ C. pilosula trong 6 ngày có tác dụng đối với chuột bị ức chế miễn dịch do cyclophosphamide gây ra.
Tham khảo  Tinh dầu Nhựa Bồ Đề - Kho tàng thiên nhiên cho sức khỏe và thư giãn

4.2. Về Codonopsis lanceolata

  • Hoạt động chống oxy hóa: Chiết xuất cồn từ C. lanceolata cho thấy tác dụng chống oxy hóa đáng kể. Các tác dụng chống oxy hóa này là kết quả của việc thu gom các gốc tự do.
  • Bảo vệ gan: Được sử dụng bằng đường uống, chiết xuất cồn từ C. lanceolata có tác dụng bảo vệ gan sau khi gan bị tổn thương do rượu.
  • Hoạt tính sinh học khác: Axit oleanolic được phân lập từ C. lanceolata có thể bảo vệ DNA khỏi bị hư hại do bức xạ UV và thúc đẩy quá trình sửa chữa tổn thương DNA.

5. Công dụng và liều dùng của đẳng sâm

5.1. Công dụng

Đẳng sâm được sử dụng làm thuốc bổ và chữa các chứng tiêu phân sống lỏng nát, ăn không tiêu, tiếng nỏi nhỏ bé, sắc mặt nhợt nhạt, chân tay yếu mỏi, thở ngắn, hay mỏi mệt, phế hư sinh ho, hay khát. Đẳng sâm thường được dùng thay nhân sâm trong những bài thuốc, đặc biệt là trong các trường hợp hệ tiêu hoá yếu đồng thời kết hợp với các loại thảo dược khác như Bạch truật, Bạch linh, Hoài sơn, Liên nhục. Bài thuốc như bài Sâm Linh Bạch truật tán, Hương sa lục quân, Bổ trung ích khí chữa bệnh suy dinh dưỡng trẻ em tiêu chảy kéo dài do rối loạn tiêu hoá, rối loạn hấp thu.

5.2. Liều dùng

Liều dùng đẳng sâm là từ 9 – 30g mỗi ngày, dạng thuốc sắc, thuốc hoàn hay bột.

6. Phương thuốc kinh nghiệm

6.1. Ăn uống không tiêu, mệt mỏi yếu sức, nôn hoặc tiêu chảy

Sử dụng bài Sâm linh bạch truật tán:

  • Nhân sâm hoặc đẳng sâm, Phục linh, Bạch truật, Sơn dược, Thạch liên nhục, Bạch biển đậu, Cát cánh, Sa nhân, Dĩ mễ, Cam thảo, tán thành bột nhỏ, sắc với nước để uống.

6.2. Trị tử xung xuất huyết cơ năng

Đẳng sâm có tác dụng giúp trị tử xung xuất huyết cơ năng. Mỗi ngày, bạn có thể sử dụng 30-60g đẳng sâm, sắc và chia làm 2 lần uống. Liên tục trong 5 ngày trong thời kỳ kinh nguyệt.

Tham khảo  Bộ Proiphys

6.3. Người gầy suy kiệt, ho

  • Đẳng sâm 16g, Hoài sơn 12g, Ý dĩ nhân 6g, Cam thảo 2g, Khoản đông hoa 6g, Xa tiền tử 6g. Sắc và chia làm 3 lần uống.

6.4. Người già suy yếu lâu ngày

Đẳng sâm có thể dùng cho người già suy yếu lâu ngày hoặc người làm việc cần sức mạnh và trí óc nhiều.

  • Đẳng sâm 40g, Ngưu tất, Mạch môn, Long nhãn, Đương quy, mỗi thứ 12g. Sắc uống trong ngày, 1 tháng. Trường hợp bệnh nặng và nguy cấp, có thể thêm vào 4-8g nhân sâm.

7. Kiêng kỵ

  • Các tình trạng cơ thể không tốt không nên sử dụng đẳng sâm.
  • Không dùng đẳng sâm chung với Lê lô.
  • Đối với các liều lượng quá cao (trên 63g), đẳng sâm có thể gây khó chịu vùng trước tim và nhịp tim không đều. Khi ngừng sử dụng, tình trạng này sẽ hết.
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, trẻ em dưới 12 tháng tuổi không nên dùng đẳng sâm.
  • Không nên sử dụng đẳng sâm cùng với các loại hải sản, củ cải và trà xanh.

Đẳng sâm là một loại sâm giá rẻ có thể thay thế cho nhân sâm trong hầu hết các bài thuốc. Để bồi bổ cơ thể và tận dụng được tất cả các công dụng của nó, bạn nên tăng liều lượng đẳng sâm lên gấp 2-3 lần so với nhân sâm. Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đẳng sâm và cách sử dụng nó để làm thuốc!

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.