Cây Gai dầu: Một Nghiên cứu Thú vị về Cội nguồn và Tác dụng

Gai dầu – cây có nguồn gốc từ miền trung châu Á, đã lâu nay được sử dụng như một loại thuốc gây nghiện. Tuy nhiên, việc lạm dụng gai dầu có thể gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe. Hãy cùng tìm hiểu thêm về chủ đề này ngay từ bây giờ!

1. Mô tả về cây Gai dầu

1.1. Tên khoa học và danh pháp quốc tế

  • Còn được gọi là hỏa ma, gai mèo, lanh mán, lanh mèo, đại ma, cần sa (y tế), sơn ty miêu, ko phai meo (Thái), khan sau (Lào), khanh cha (Campuchia).
  • Tên khoa học: Cannabis sativa L.
  • Thuộc họ Gai mèo Cannabinaceae.

1.2. Đặc điểm thực vật

Cây gai dầu là một loại thảo mọc lâu năm, có thân thẳng đứng cao từ 1-2m, với nhiều cành. Toàn bộ cây được phủ bởi một lớp lông mịn. Lá cây thường mọc cách nhau, có cuống và lá kèm. Lá phía dưới chia thùy đến tận cuống, lá phía trên thường đơn hoặc chia 3 thùy. Cây đực thường nhỏ gọn hơn cây cái.

Hoa cái của cây mọc thành xim xen lẫn với lá bắc hình lá, đài hoa cái hình mo, bọc lấy bầu hình cầu. Quả bế hình trứng, chứa dầu.

1.3. Phân bố

Cây gai dầu có nguồn gốc từ miền trung châu Á và sau đó được lan rộng đến nhiều nước trên thế giới. Việc trồng cây này nhằm lấy sợi và sản xuất nhựa gai thường diễn ra ở các vùng nóng và khô của Ấn Độ, Afghanistan, Ai Cập, nam châu Phi và Mexico.

1.4. Bộ phận sử dụng

Nguyên liệu chính là nhựa cây gai dầu.

Mô tả cây Gai dầu
Hình ảnh: Mô tả cây Gai dầu

2. Thành phần hóa học

Quả của cây chứa 30% chất dầu có giá trị trong công nghiệp sơn. Dầu này tạo thành màng rắn bảo vệ gỗ và kim loại khi tiếp xúc với không khí. Thành phần chính của dầu gồm các glyceride của axit linoleic và linolenic. Trong khô, quả còn chứa 30% chất đạm và 10% chất béo dùng làm thức ăn gia súc. Trong thành phần chất đạm của quả còn chủ yếu là chất globulin mang tên edestin.

Tham khảo  Thảo dược OVATA: Bí quyết cho sức khỏe trong ngày Tết

Ngọn mang hoa cái thường có độ ẩm từ 5% đến 10%, chứa chất vô cơ như oxalat canxi, ít tinh dầu và các chất khác như cholin, trigonellin. Một thành phần quan trọng của ngọn mang hoa cái là chất nhựa, tỷ lệ nhựa này thay đổi tùy theo cách thu hái và nguồn gốc địa lý. Tại Ấn Độ, tỷ lệ nhựa trong dược liệu gai dầu có thể lên tới 10-20%, trong khi ở châu Âu thường chỉ dưới 5%, thậm chí chỉ từ 1-2%.

3. Tác dụng dược lý

3.1. Tác dụng gây nghiện

Việc sử dụng nhựa gai dầu làm thuốc đã có từ rất lâu ở những nước phương đông như Ấn Độ, Trung Quốc, Iran và các nước Ả Rập, châu Âu. Khi được sử dụng, nhựa gai dầu ban đầu sẽ gây cho người dùng một cảm giác khoan khoái, dễ thở và thần kinh được kích thích. Sau đó, người dùng có thể trải qua những trạng thái ảo giác và mất khái niệm về thời gian, không gian và người xung quanh. Điều này khiến con người trở nên nhạy cảm với tiếng ồn và âm nhạc, dễ bị sai khiến và từ đó có thể gây ra các hành vi tội ác.

Ở liều cao, nhựa gai dầu có thể gây ra các triệu chứng như động tác thiếu phối hợp, trạng thái ngây ngôn, giấc ngủ không tỉnh táo, hoang tưởng và các triệu chứng về hô hấp, như chậm mạch, miệng khô và buồn nôn. Nhựa gai dầu được coi như một chất độc gây nghiện nguy hiểm, tương tự như thuốc phiện và cocain. Nhiều nước đã cấm trồng, sản xuất, kinh doanh và sử dụng nhựa gai dầu.

3.2. Tác dụng giảm đau và kháng khuẩn

Trong một số nghiên cứu, axit cannabidiolic – một dạng chất có trong nhựa gai dầu, được chứng minh có tác dụng giảm đau và có khả năng kháng khuẩn đối với một số vi khuẩn Gram dương. Thông tin này phù hợp với kinh nghiệm lâu đời ở một số quốc gia sử dụng nhựa gai dầu để sát trùng và điều trị trên da.

Tham khảo  Cách ngâm rượu nhung hươu đúng chuẩn

Tuy nhiên, tác dụng giảm đau của nhựa gai dầu là kết quả của tác động chung lên vỏ não, chứ không phải do tác động tại chỗ.

4. Liều dùng và cách sử dụng

Nhựa gai dầu đã được sử dụng trong y học truyền thống để làm thuốc sát trùng và giảm đau. Trong y học hiện đại, nhựa gai dầu có thể sử dụng dưới dạng cồn cao hoặc thuốc uống để giảm đau. Đối với việc sử dụng ngoài, nhựa gai dầu có thể được sử dụng để làm thuốc sát trùng và chữa bỏng.

Dưới đây là một số liều dùng thường được sử dụng:

  • Cồn: Dùng 1/10 liều (sử dụng phép ngấm với cồn 90 độ) mỗi lần dùng 0.05g, tối đa 1g trong 24 giờ.
  • Cao rượu: Uống 0.05g đến 0.1g mỗi ngày.
  • Cao lỏng: Uống 0.3 – 0.6g mỗi ngày.
  • Nhựa gai dầu: Uống từ 0.03 – 0.05g mỗi ngày.

5. Kiêng kỵ

  • Những loại thuốc chế biến từ nhựa gai dầu phải tuân thủ quy tắc của các chất độc gây nghiện.
  • Việc sử dụng nhựa gai dầu trong y học thường không sử dụng nguyên chất mà chỉ sử dụng dạng chiết xuất để tách ra các chất độc. Đồng thời, việc sử dụng nhựa gai dầu cần được tiến hành dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa với liều lượng được quy định chặt chẽ.

Hãy chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích!

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.