Dây Ký Ninh – Thần dược từ thiên nhiên

Bạn có biết rằng trong tự nhiên có rất nhiều loại cây có tác dụng chữa bệnh và tăng cường sức khỏe? Một trong số đó là cây Ký Ninh (Tinospora crispa Miers) – một loại thực vật thân leo với vị đắng, tính mát và được sử dụng từ lâu trong y học dân gian để giảm nhiệt, tiêu đờm, chống viêm, bổ tiêu hoá và hỗ trợ tiết niệu. Cùng tìm hiểu về cây Ký Ninh và những công dụng tuyệt vời của nó nhé!

1. Tên gọi và phân nhóm

  • Tên gọi khác: Dây thần nông, cây dây cóc, liane quinine (Pháp), bandaul pech (Campuchia), thuốc sốt rét, bảo cự hành.
  • Tên khoa học: Tinospora crispa Miers
  • Họ: Tiết dê – Menispermaceae

2. Đặc điểm sinh thái

Cây Ký Ninh là một loại cây leo, thân non nhẵn bóng và thân già có màu nâu nhạt. Lá của cây có hình dạng tim, mọc thành chùm ở nách các lá đã rụng. Quả của cây có hình trứng, khi chín chuyển từ màu vàng sang màu đỏ. Cây Ký Ninh mọc hoang ở nhiều vùng khu vực phía Bắc Việt Nam và cũng được trồng dễ dàng bằng cách nghiên xuống đất. Mùa rét, cây phát triển chậm.

3. Bộ phận dùng, thu hái, chế biến và bảo quản

  • Bộ phận dùng: Dây già.
  • Thu hái: Quanh năm.
  • Chế biến: Dây già cắt thành đoạn nhỏ, dùng tươi hoặc khô. Có thể đem tán thành bột rồi luyện viên uống.
  • Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát.

4. Thành phần hóa học

Trong cây Ký Ninh, chúng ta có thể tìm thấy các thành phần chính sau:

  • Alcaloid palmatin, hàm lượng 0.1% trọng lượng khô.
  • Glucozit không có tinh thể, có thủy phân bằng axit có trên thân khô, tỷ lệ 0,60-0,80%.
  • Ancaloit becberin, chất đắng columbin (khoảng 2.2%) và picroretin có trong rễ cây Ký Ninh.
Tham khảo 

5. Tác dụng dược lý

Cây Ký Ninh có nhiều lợi ích đối với sức khỏe con người. Theo y học cổ truyền, cây có tác dụng hạ nhiệt, tiêu đờm, tiêu viêm, lợi tiểu, tiêu độc, chống chu kỳ trong sốt, bổ đắng, tiêu thủng, trừ thấp nhiệt, phá huyết thông kinh trệ… Với những đặc tính trên, cây Ký Ninh được ứng dụng trong điều trị nhiều bệnh lý như sốt rét, phát ban, ho, tiêu hóa kém, mụn nhọt, ghẻ, lở loét và các bệnh ngoài da khác.

6. Tính vị

Cây Ký Ninh có tính mát và vị đắng.

7. Cách dùng và liều dùng

  • Thuốc sắc: Sắc dùng 4 – 5 gam khô.
  • Thuốc uống: Hãm với nước sôi rồi để nguội uống hoặc nấu thành cao, mỗi ngày dùng 0.5 – 1.5 gam.
  • Luyện thành viên: Ngày 2 – 3 gam.
  • Dùng ngoài: Thuốc rửa vết thương ngoài da do mụn nhọt, lở loét…

8. Lưu ý khi sử dụng

Thông tin trong bài viết là mang tính chất tham khảo. Chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên, chẩn đoán hay phương pháp điều trị thay thế chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

Hy vọng thông tin về cây Ký Ninh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại cây thiên nhiên này và các tác dụng tuyệt vời mà nó mang lại. Để biết thêm thông tin và mua các sản phẩm từ cây Ký Ninh, hãy ghé thăm trang web www.lrc-hueuni.edu.vn.

Ảnh: Cây Ký Ninh

Nguồn: TT Nghiên cứu và Nuôi trồng Dược liệu Quốc gia – Vietfarm

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.