Lục lạc ba lá – Cây thảo dược giúp điều trị tiểu són, di mộng tinh và bổ gan thận

Cây lục lạc ba lá, còn được gọi là cây sục sạc, cây lúc lắc hay dã hoàng đậu, là một loại cây bụi mọc hoang phổ biến tại Việt Nam. Cây này thường để lại ấn tượng mạnh khi bắt gặp nhờ vào những bông hoa màu vàng óng. Đặc biệt, vào mùa hè, có thể thấy khắp nơi rừng hoa lục lạc vàng óng trên cây.

Tên khoa học

Tên khoa học của cây lục lạc là Crotalaria mucronata Desv. Thuộc họ đậu.

Mô tả hình dáng cây lục lạc

  • Thân: Cây lục lạc ba lá có dạng cây bụi mọc thấp, thường chỉ cao dưới 1 mét. Đây là loại cây thân thảo sống hàng năm, lá cây rụng vào mùa đông để lại gốc và hạt.
  • Lá: Lá nhỏ có hình giống lá cây lạc (dạng 3 lá kép), do đó mới có tên gọi là cây lục lạc.
  • Hoa: Hoa của cây lục lạc ba lá có màu vàng, mọc thành từng chùm dài. Mỗi chùm hoa dài khoảng 20cm và có nhiều hoa nhỏ mọc dọc từ ngọn xuống.
  • Quả: Quả của cây giống hình quả đậu, chứa nhiều hạt. Khi quả khô vỡ, nhiều hạt nhỏ giống hạt đậu được bung ra.

Bộ phận dùng

Cây lục lạc ba lá sử dụng được hạt, thân và lá cây.

Độc tính

Theo sách “Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam” – tập 2, lá và hạt cây lục lạc có độc tính thấp đối với dê. Tuy nhiên, độc tính này có thể loại bỏ khi đun sôi hoặc luộc chín.

Hoa lục lạc ba lá
Hoa lục lạc ba lá

Tính vị

  • Hạt: Vị hơi đắng chát, tính hàn.
  • Lá và thân cây: Vị đắng, tính bình.

Công dụng của cây lục lạc

Quả lục lạc ba lá
Quả lục lạc ba lá

Cây lục lạc ba lá có những công dụng sau:

  1. Bổ gan thận, điều trị tiểu són, di mộng tinh: Kết hợp hạt, thân lá lục lạc khô 20g, rau dừa nước khô 30g, cây cối xay khô 15g, khiếm thực 10g. Đun với khoảng 1 lít nước, đun cạn lấy khoảng 300ml nước chia làm 3 lần uống trong ngày.

  2. Tăng cường thị lực: Dùng hạt lục lạc sao vàng, đun nước uống hàng ngày với liều dùng khoảng 15g/ngày. Có thể sao vàng trước khi sử dụng để pha hãm với nước sôi, uống như một loại trà. Công dụng của hạt lục lạc cũng tương tự như hạt thảo quyết minh đã được đề cập ở các bài viết trước.

  3. Điều trị viêm tuyến vú: Dùng thân lá 20g khô sắc uống, có thể kết hợp với lá tươi giã nát và thêm 2 thìa cà phê rượu để đắp lên vùng xưng đau. Phương pháp này giúp giảm viêm và đau hiệu quả.

  4. Điều trị mất ngủ, cao huyết áp: Hạt lục lạc sao vàng, khi đã khô vàng, mỗi ngày dùng khoảng 20g hãm với nước sôi 100 độ và uống hàng ngày. Thời điểm tốt nhất nên uống vào buổi tối.

  5. Hỗ trợ điều trị bệnh ung thư biểu mô da: Sử dụng thân lá lục lạc phơi khô, tán thành dạng bột mịn, hòa thêm nước muối sinh lý để làm thuốc bôi ngoài da. Mỗi ngày bôi khoảng 2-3 lần. Phương pháp này được ghi nhận trong sách “Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam”.

Tham khảo  Kiều mạch: Sự phong phú của thiên nhiên

Lưu ý cho người bệnh

  • Người bệnh không nên tự ý sử dụng cây lục lạc khi chưa được tư vấn hoặc tham khảo ý kiến của các bác sỹ hoặc chuyên gia y tế, do đã xác định có độc tính trên thân lá và hạt của cây.
  • Không sử dụng cây lục lạc dạng tươi để uống trước khi đun nấu, vì nó chứa độc tính.
  • Phụ nữ mang thai, đang cho con bú và trẻ nhỏ không nên sử dụng cây này.
  • Không sử dụng cây lục lạc để ngâm rượu uống.
  • Để tránh nhầm lẫn với cây muồng muồng, cần phân biệt rõ ràng (cây muồng muồng có cụm lá kép mọc đối với nhiều cặp lá, không chỉ có ba lá như cây lục lạc).

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cây lục lạc, hãy truy cập www.lrc-hueuni.edu.vn để có thêm thông tin chi tiết.

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.