Cây Quế: Tại sao cây này lại thú vị đến vậy?

Cây Quế

Bạn có biết rằng cây quế không chỉ là một trong những loại gia vị cổ nhất mà còn có những giá trị quan trọng về y học? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá thêm về cây quế, từ nguồn gốc đến đặc điểm thực vật học, yêu cầu điều kiện sinh trưởng và giống cây quế phổ biến hiện nay. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé!

1. Cây quế có nguồn gốc từ đâu?

Cây quế là một loại cây gia vị cổ xưa, được biết đến từ khoảng 2000 năm trước công nguyên. Người Trung Quốc là người phát hiện và sử dụng đầu tiên trên thế giới. Sau đó, cây quế lan rộng từ Châu Á sang Châu Âu thông qua con đường tơ lụa. Ban đầu, quế được sử dụng chủ yếu trong việc chế biến thuốc và trong một số nghi lễ tôn giáo. Hiện nay, cây quế được trồng ở nhiều nơi trên thế giới như Miền Nam Trung Quốc, Lào, Myanmar, Indonesia, Ấn Độ, Sri Lanka, Nam Mỹ và Hawaii. Ở Việt Nam, cây quế phân bố khắp các vùng từ Bắc vào Nam. Có bốn vùng trồng quế tập trung chính là Yên Bái, Quảng Ninh, Thanh Hóa – Nghệ An và Quảng Nam – Quảng Ngãi.

2. Đặc điểm thực vật học của cây quế

Cây quế là một cây thân gỗ, sống lâu năm, có thể cao trên 15m và đường kính đạt đến 40cm. Hệ rễ của cây quế phát triển mạnh, có khả năng sinh sống tốt trên các vùng đồi núi dốc. Quế có tán lá hình trứng, lá thường xanh quanh năm. Cây có lá đơn mọc cách hay gần nhau, lá trưởng thành dài khoảng 18 – 20cm, rộng khoảng 6 – 8cm. Hoa của cây quế mọc ở nách lá đầu cành, nhỏ màu trắng hay phớt vàng. Quả của cây quế có hình bầu dục, trong có một hạt. Trong các bộ phận của cây quế như vỏ, lá, hoa, gỗ, rễ đều chứa tinh dầu, với hàm lượng cao nhất trong vỏ.

Tham khảo 

Lá cây quế

3. Yêu cầu điều kiện ngoại cảnh của cây quế

Cây quế thích hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm, mưa nhiều và nắng nhiều. Đối với nước, cây quế thích môi trường có lượng mưa từ 2000 – 4000mm/năm, độ ẩm không khí trên 85%. Nhiệt độ thích hợp cho cây quế là 20 – 30oC, nhưng cây cũng có khả năng chịu lạnh đến 0oC – 1oC và chịu nhiệt độ cao tối đa từ 37 – 38oC. Đất cây quế có thể sinh trưởng tốt trên nhiều loại đất như đất ẩm nhiều mùn, tơi xốp, đất đỏ, đất cát pha, đất đồi núi, đất chua (PH 4 – 6). Tuy nhiên, cây không thích hợp trên đất đá vôi, đất cát, đất ngập úng. Ánh sáng cũng là yếu tố quan trọng, cây quế thích ánh sáng nhiều để sinh trưởng tốt và có chất lượng tinh dầu cao. Độ cao của cây quế cũng ảnh hưởng đến mức chất lượng và năng suất cây, với độ cao phù hợp là từ 200m đến 800m so với mực nước biển.

Rừng quế ở Yên Bái

4. Đặc điểm sinh trưởng phát triển của cây Quế

Cây quế có khả năng sinh trưởng và phát triển mạnh, nhanh. Cây thường được trồng từ hạt đến giai đoạn 3 – 5 năm tuổi, chiều cao trung bình đạt từ 2,2m (tối đa 2,7m). Cây 9 năm tuổi có chiều cao trung bình từ 6,9 – 7,0m và đường kính trung bình 20 – 21cm. Cây quế có khả năng tái sinh mạnh từ gốc khi chặt cây thu vỏ. Mùa hoa của cây thường vào tháng 4 – 8 và quả chín vào tháng 10 – 12 hoặc tháng 1 – 2 năm sau.

5. Một số giống cây quế phổ biến hiện nay

Trên thế giới, có hai loại quế phổ biến chính là quế Trung Quốc (Cinnamomum cassia BL) và quế Srilanca (Cinnamomum zeylacium). Ở Việt Nam, ngoài hai loại này còn có một số giống quế khác như quế Thanh (Cinamomum loureiri ness). Giống quế Cinnamomum cassia BL là giống quế tốt nhất, thường được trồng ở Quảng Ninh, Yên Bái và Quảng Nam. Giống quế Srilanca thì ít được ưa chuộng vì có hàm lượng tinh dầu ít và kém năng suất. Ngoài ra, Việt Nam còn có các loại quế khác như quế Nâu, quế Đỏ, quế Rãnh, quế Lớn.

Tham khảo  Chổi xuể - Tận hưởng lợi ích từ cây dược liệu đa công dụng

Giống quế Cinnamomum cassia BL

6. Bộ phận sử dụng và thành phần hóa học

Bộ phận sử dụng chính của cây quế là vỏ thân và vỏ cành. Thành phần chính trong tinh dầu quế là (E) – cinnamaldehyd, tuy nhiên còn các chất khác như tannin, chất nựa, đường, calci oxalat, coumarin và chất nhầy. Tinh dầu quế có nhiều tác dụng tuyệt vời trong y học như kích thích khả năng tuần hoàn, hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường miễn dịch và kháng khuẩn. Ngoài ra, cây quế còn có nhiều ứng dụng khác trong công nghiệp thực phẩm và đời sống hàng ngày.

7. Giá trị kinh tế và y học của cây quế

Cây quế có giá trị kinh tế lớn và gắn liền với đời sống của nhiều người dân tộc. Với các sản phẩm như tinh dầu quế, vỏ quế và bột quế, cây quế đang mang lại giá trị kinh tế đáng kể trong ngành công nghiệp thực phẩm và đời sống hàng ngày. Đồng thời, cây quế cũng có giá trị trong y học. Tinh dầu quế có nhiều công dụng khác nhau như hỗ trợ điều trị tiểu đường, hệ tim mạch, tăng cường trí nhớ và năng lực nhận thức, giảm đau răng, hỗ trợ trị chứng đau đầu và đau nửa đầu.

Với những công dụng đa dạng và giá trị kinh tế cao, cây quế thực sự là một loại cây rất thú vị. Quế không chỉ là gia vị quan trọng trong ẩm thực mà còn có những tác dụng đặc biệt trong y học. Vì vậy, hãy thử sử dụng quế vào các bữa ăn hàng ngày của bạn và khám phá những lợi ích mà nó mang lại.

Đọc thêm: www.lrc-hueuni.edu.vn

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.