Công Dụng và Cách Sử Dụng Của Cây Trẩu: Một Bí Kíp Đặc Biệt

Giới thiệu

Cây Trẩu, còn được gọi là Thiên niên đồng, Trẩu núi, hoặc Cây dầu sơn, là một cây có tên khoa học là Vernicia Montana Lour., và thuộc họ Thầu dầu (Euphorbiaceae). Cây này được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng, đặc biệt làm nước súc miệng để chữa sâu răng và đau nhức chân răng. Tuy nhiên, cây này chứa độc tính, vì vậy cần cẩn trọng khi sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu thêm về loại cây đặc biệt này trong bài viết dưới đây.

Mô tả dược liệu

Cây Trẩu là một loại cây thực vật lớn, cao khoảng 8-10m. Thân cây mịn, không lông, và có nhựa mủ màu trắng. Hình dạng lá của cây khá đa dạng: có lá xẻ nông, có thùy sâu hoặc có nguyên phiến hình trái tim. Mặt dưới lá có màu nhạt, trong khi mặt trên có màu sẫm hơn.

Hoa của cây Trẩu là hoa đơn tính, có thể mọc ở cành khác gốc hoặc cùng gốc. Mỗi bông hoa gồm 5 cánh màu trắng, gốc cánh hoa có đốm tía. Quả của cây có màu lục, hình trứng, và mặt ngoài nhăn nheo.

Cây Trẩu ra hoa trước khi ra quả, thường vào khoảng tháng 3-4, và quả thường rơi vào tháng 10 hàng năm. Cây thích sống ở nơi đất ẩm và mềm, không thể sống lâu ở vùng đất khô cằn.

Bộ phận dùng và phân bố

Cây Trẩu có thể sử dụng vỏ và hạt để làm thuốc.

Cây này có nguồn gốc từ miền Nam Trung Quốc (Quảng Tây, Quảng Đông) và miền Bắc Việt Nam (Hà Nội, Nam Định, Ninh Bình, Vĩnh Phúc và Hòa Bình). Loài cây này thường được trồng để tạo bóng mát và thu hoạch hạt.

Vỏ cây có thể thu hái vào mùa xuân, và hạt được thu hái khi quả đã già. Cả vỏ cây và hạt có thể sử dụng tươi hoặc phơi khô để làm thuốc.

Tham khảo  Sa nhân: Thảo dược vàng cho tiêu hóa mạnh mẽ

Thành phần hóa học

Các nghiên cứu cho thấy hạt của cây Trẩu chứa khoảng 35% dầu. Dầu này có màu vàng nhạt và khô nhanh. Trong dầu, có một số hoạt chất hóa học như axit oleic (10 – 15%), axit stearic (70 – 79%), axit linoleic (8 – 12%). Lá và hạt của cây chứa chất độc saponorit, do đó không thể sử dụng làm thức ăn cho gia súc.

Công dụng của cây Trẩu

Cây Trẩu có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Vỏ cây thường được sử dụng để chữa sâu răng và đau nhức chân răng. Hạt cây được sử dụng để chữa mụn nhọt và chốc lở, hoặc được chế thành dầu ăn.

Dầu từ hạt cây Trẩu được sử dụng để pha sơn và quét lên vải để tạo tính chống nước. Bã hạt cây thì được dùng làm phân bón trong nông nghiệp. Tuy nhiên, hiện tại, cây Trẩu vẫn chưa được nghiên cứu kỹ, vì vậy tác dụng của cây vẫn chưa rõ ràng. Cây thường được sử dụng dưới dạng ngậm hoặc súc miệng, đặc biệt cần chú ý không nuốt phải vì cây có độc tính cao.

Bài thuốc từ cây Trẩu

Cây Trẩu thường được sử dụng vỏ và hạt để chế thành các bài thuốc với nhiều công dụng điều trị khác nhau:

1. Bài thuốc chữa sâu răng và đau nhức răng

Nguyên liệu gồm Rễ chanh, Cây Trẩu, Rễ cà dại, và Vỏ cây lai, mỗi thứ một lượng vừa đủ. Tất cả đều được sắc, sau đó lấy nước này để súc miệng. Dùng cho đến khi có hiệu quả.

2. Bài thuốc chữa mụn nhọt và chốc lở

Dùng nhân hạt Trẩu, đốt nhân hạt thành than, sau đó nghiền thành bột mịn và hòa với mỡ lợn. Thoa trực tiếp lên vùng da cần chữa trị. Có thể sử dụng nhiều lần trong ngày cho đến khi da hồi phục hoàn toàn.

Lưu ý khi sử dụng cây Trẩu:

  • Cây Trẩu có chứa độc tính, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
  • Chú ý, trong cây có chứa chất saponorit có độc tính, vì vậy không được nuốt nước sắc từ vỏ cây và dầu của cây.
Tham khảo  Bọ mắm: Cây thảo dược với tác dụng làm thuốc kỳ diệu

Bài viết trên đã cung cấp thêm thông tin về công dụng của cây Trẩu. Tuy nhiên, hiện tại, cây này mới chỉ được sử dụng trong phạm vi nhân dân và chưa được nghiên cứu kỹ. Để tránh ngộ độc và hạn chế tác dụng phụ, Quý độc giả cần tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng, để đảm bảo an toàn và hiệu quả tốt nhất trong quá trình điều trị.

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.