Cỏ sữa: Cây quý thuộc y học cổ truyền

Cỏ sữa là một loại cây quý trong y học cổ truyền với tác dụng điều trị bệnh đường ruột và tăng cường khả năng tiết sữa ở phụ nữ sau sinh. Với tên gọi khác là cây lợi sữa hoặc cỏ sữa đỏ, cây cỏ sữa đã được sử dụng từ lâu để điều trị kiết ly, tắc tia sữa và nhiều bệnh khác.

Mô tả cây cỏ sữa

Cỏ sữa có hai loại, đó là cỏ sữa lá nhỏ và cỏ sữa lá lớn. Cỏ sữa lá nhỏ có lá hình thuôn hoặc bầu dục, mọc đối xứng nhau với chiều dài 7mm và rộng 4mm. Trong khi đó, cỏ sữa lá lớn có lá rộng từ 5 – 15 cm, dài 2 – 3 cm, mép lá có hình răng cưa. Cả hai loại cây đều có hoa nhỏ màu trắng.

Phân bố và thu hái

Cỏ sữa thường mọc dại và có thể được tìm thấy ở khắp các vùng miền núi và trung du từ Bắc đến Nam. Bộ phận dùng của cây là toàn bộ cây, bao gồm rễ, lá và thân. Cỏ sữa có thể được thu hái quanh năm, nhưng thời điểm thu hái tốt nhất là vào mùa he – thu. Sau khi thu hái, cây cỏ sữa cần được rửa sạch và phơi khô để sử dụng.

Tính vị và tác dụng dược lý

Cỏ sữa lá nhỏ có vị hơi chua và tính mát, không gây mất cân bằng âm dương trong cơ thể. Trong khi đó, cỏ sữa lá lớn có tính lạnh và dễ gây mất cân bằng âm dương nếu không sử dụng đúng người, đúng bệnh và đúng liều.

Theo các chuyên gia y học cổ truyền, cây cỏ sữa có vị hơi chua, tính hàn và có tác dụng giải độc, thanh nhiệt, thong huyết, thông sữa và tiêu viêm. Một số tác dụng chính của cây cỏ sữa bao gồm:

  • Điều trị bệnh đường ruột, chủ yếu là bệnh kiết lỵ.
  • Tăng khả năng tiết sữa ở phụ nữ sau sinh.
  • Điều trị triệu chứng đại tiện ra máu.
  • Chữa mụn nhọt và mẩn ngứa ngoài da.
Tham khảo  Tía tô dại: Khám phá công dụng và cách sử dụng của cây thảo dược này

Đặc biệt, cây cỏ sữa lá lớn còn có tác dụng chữa ho hen và mẩn ngứa.

Bài thuốc chữa bệnh từ cây cỏ sữa

Cỏ sữa được sử dụng để chữa một số bệnh lý như hội chứng lỵ thể nhẹ, đại tiện ra máu, tăng tiết sữa ở phụ nữ sau sinh, mẩn ngứa ngoài da, mụn nhọt, ho hen và giun sán. Dưới đây là một số bài thuốc từ cây cỏ sữa:

  • Chữa hội chứng lỵ thể nhẹ:

    • Cách 1: Sắc 100 gram cỏ sữa lá nhỏ với 400 ml nước, chia làm 2 phần và uống trong ngày.
    • Cách 2: Sắc 100 gram cỏ sữa lá nhỏ và 80 gram rau sam với 300 ml nước, chia làm 3 phần và uống trong ngày.
    • Cách 3: Sắc 100 gram cỏ sữa lá nhỏ, 25 gram hạt cau, 100 gram rau sam và 20 gram lá mơ lông, chia làm 3 phần và uống trong ngày.
  • Chữa chứng đại tiện ra máu tươi do nhiệt:

    • Sắc 100 gram cỏ sữa và 60 gram cỏ nhọ nồi với 400 ml nước, chia làm 2 phần và uống trong ngày. Dùng liên tục từ 2 – 3 ngày.
  • Thông sữa ở phụ nữ sau đẻ thiếu sữa:

    • Sắc 100 gram cỏ sữa với 40 gram cây gạo, lấy nước nấu cháo và ăn mỗi ngày 1 lần. Ăn liên tục từ 5 – 7 ngày.
  • Chữa mẩn ngứa ngoài da:

    • Hái cây cỏ sữa, rửa sạch và ngâm với nước muối pha loãng, sau đó giã nát và đắp lên vùng da bị mẩn ngứa. Hoặc có thể dùng lá cỏ sữa nấu nước và ngâm.
  • Chữa mụn nhọt ngoài da:

    • Cách 1: Giã nát cây cỏ sữa, đắp lên vùng bị mụn và thay đổi sau 2 giờ. Đắp 2 lần mỗi ngày cho đến khi mụn giảm.
    • Cách 2: Rửa sạch cây cỏ sữa, phơi khô và nghiền thành bột mịn. Mỗi ngày, lấy 2 thìa cà phê bột cỏ sữa hòa tan với nước để tạo thành một hỗn hợp sền sệt. Thoa lên vùng da bị mụn và rửa lại sau 20 phút. Thực hiện thường xuyên để có kết quả tốt.
  • Điều trị ho hen:

    • Sắc 10 gram cỏ sữa lá lớn, 20 gram lá dâu và 3 lá cây bồng bồng, chia làm 2 – 3 phần và uống trong ngày.
  • Chữa giun sán:

    • Hái một nắm lá cỏ sữa, giã nát và vắt lấy nước cốt, cho trẻ uống. Cỏ sữa có tác dụng điều trị giun sán, đặc biệt là giun đũa và giun kim ở trẻ em.
  • Chữa viêm lưỡi hoặc nứt môi:

    • Bôi mủ cây cỏ sữa lá lớn hoặc lá nhỏ lên vùng môi để lành vết nứt.
  • Nuôi dưỡng và kích thích mọc tóc:

    • Bôi mủ cỏ sữa lên da đầu để tóc mọc và phát triển tốt.
  • Cầm máu:

    • Giã nát cây cỏ sữa và đắp lên vết thương để dừng máu và lành nhanh.
Tham khảo  Bọ Ngựa - Công Dụng Kỳ Diệu và Bài Thuốc Tuyệt Vời

Rất nhiều tác dụng và công dụng của cây cỏ sữa đã được chứng minh. Tuy nhiên, bệnh nhân cần thận trọng khi sử dụng cây cỏ sữa, đặc biệt là cỏ sữa lá lớn vì có độc tính. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia trước khi sử dụng.

Nguồn: www.lrc-hueuni.edu.vn

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.