Bộ xử lý Intel Core i5-13500H: Hiệu năng vượt trội và đa dạng ứng dụng

Bộ xử lý Intel Core i5-13500H là một bước tiến đáng kể trong lĩnh vực công nghệ, với sự cải tiến đáng kể từ kiến trúc trước đó. Laptop trang bị chip i5-13500H có những điểm gì nổi bật và phù hợp với đối tượng nào? Hãy cùng tìm hiểu về thông số kỹ thuật, hiệu năng của i5-13500H và những ưu điểm, nhược điểm của nó qua bài viết dưới đây.

1. Thông tin kỹ thuật của Intel Core i5-13500H

Intel Core i5-13500H là CPU di động cao cấp dành cho laptop, được xây dựng dựa trên dòng Raptor Lake-H (kiến trúc Alder Lake). Dưới đây là thông số kỹ thuật của CPU này.

Thông số kỹ thuật Intel Core i5-13500H

1.1. Thông số kỹ thuật cơ bản của Intel Core i5-13500H

  • Model: Intel Core i5-13500H
  • Phân loại: Mobile
  • Thời điểm ra mắt: Năm 2023
  • Tiến trình chế tạo: 10 nm

1.2. Thông số kỹ thuật CPU của Intel Core i5-13500H

  • Số lõi: 12
  • Số luồng: 16
  • Số P-core: 4
  • Số E-core: 8
  • Tần số Turbo tối đa của P-core: 4,70 GHz
  • Tần số Turbo tối đa: 4,70 GHz
  • Tần số Turbo tối đa của E-core: 3,50 GHz
  • TDP: 45 W
  • Bộ nhớ đệm: Bộ nhớ đệm thông minh Intel® 18 MB
  • Công suất Turbo Tối đa: 95 W
  • Công suất Được đảm bảo Tối thiểu: 35 W

1.3. Thông số bộ nhớ của Intel Core i5-13500H

  • Dung lượng bộ nhớ tối đa: 64 GB
  • Các loại bộ nhớ:
    • Up to DDR5 5200 MT/s
    • Up to DDR4 3200 MT/s
    • Up to LPDDR5/x 6400 MT/s
    • Up to LPDDR4x 4267 MT/s
  • Số kênh bộ nhớ tối đa: 2
  • Hỗ trợ Bộ nhớ ECC: Không
Tham khảo  Những Quán Cafe Đẹp và Hấp Dẫn ở Mỹ Tho

1.4. Đồ họa bộ xử lý của Intel Core i5-13500H

  • Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® Iris® Xe đủ điều kiện
  • Tần số động tối đa đồ họa: 1,45 GHz
  • Đơn Vị Thực Thi: 80
  • Đầu ra đồ họa: eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
  • Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI): 4096 x 2304 @ 60Hz
  • Độ Phân Giải Tối Đa (DP): 7680 x 4320 @ 60Hz
  • Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel): 4096 x 2304 @ 120Hz
  • Hỗ Trợ DirectX: 12,1
  • Hỗ Trợ OpenGL: 4,6
  • Hỗ trợ OpenCL: 3,0
  • Multi-Format Codec Engines: 2
  • Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®: Có
  • Số màn hình được hỗ trợ: 4
  • ID Thiết Bị: 0xA7A0

1.5. Các tùy chọn mở rộng của Intel Core i5-13500H

  • Intel® Thunderbolt™ 4: Có
  • Bản sửa đổi của Bộ vi xử lý PCIe: Gen 5
  • Số lượng làn PCI Express tối đa: 28
  • Bản sửa đổi Chipset / PCH PCIe: Gen 3

1.6. Các công nghệ tiên tiến của Intel Core i5-13500H

  • Intel® Gaussian & Neural Accelerator: 3,0
  • Intel® Thread Director: Có
  • Đơn vị xử lý hình ảnh Intel®: 6,0
  • Intel® Smart Sound Technology: Có
  • Intel® Wake on Voice: Có
  • Âm Thanh Độ Trung Thực Cao của Intel®: Có
  • MIPI SoundWire: 1,2
  • Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost): Có
  • Công nghệ Intel® Adaptix™: Có
  • Công Nghệ Intel® Speed Shift: Có
  • Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: Có
  • Công nghệ siêu Phân luồng Intel®: Có
  • Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
  • Bộ hướng dẫn: 64 bit
  • Công nghệ theo dõi nhiệt: Có
  • Truy cập bộ nhớ linh hoạt Intel: Có
  • Intel® Volume Management Device (VMD): Có

2. Hiệu năng của Intel Core i5-13500H Benchmark

Intel Core i5-13500H mang đến 4 trong số 6 lõi hiệu suất (lõi P, kiến trúc Golden Cove) và tất cả 8 lõi hiệu quả (lõi E, kiến trúc Gracemont). Các lõi P hỗ trợ Siêu phân luồng, giúp đạt được 16 luồng khi kết hợp với các lõi E. Tốc độ xung nhịp dao động từ 2,6 đến 4,7 GHz trên cụm hiệu suất và từ 1,9 đến 3,5 GHz trên cụm hiệu quả. Hiệu suất của các lõi E tương tự như các lõi Skylake trước đây. Tất cả các lõi có thể sử dụng tối đa 18 MB bộ đệm L3.

Tham khảo  Đăng Nhập WhatsApp Trên Máy Tính - Hướng Dẫn Đầy Đủ và Chi Tiết

Hiệu năng đỉnh cao của i5-13500H

Bộ điều khiển bộ nhớ tích hợp hỗ trợ nhiều loại bộ nhớ khác nhau lên đến DDR5-5200. Thread Director (trong phần cứng) có thể hỗ trợ hệ điều hành quyết định sử dụng luồng nào trên các lõi hiệu suất hoặc hiệu quả để có hiệu suất tốt nhất. Đối với các tác vụ AI, CPU cũng tích hợp GNA 3.0 và DL Boost (thông qua AVX2). Đồng bộ hóa nhanh trong phiên bản 8, cũng như hỗ trợ giải mã MPEG-2, AVC, VC-1, JPEG, VP8, VP9, HEVC và AV1 trong phần cứng. CPU hiện hỗ trợ PCIe 5.0 x8 cho GPU và hai PCIe 4.0 x4 cho SSD.

Card đồ họa tích hợp dựa trên kiến ​​trúc Xe và cung cấp 80 trong số 96 EU (Đơn vị thực thi). CPU được đánh giá ở mức công suất cơ bản 45 W (95 W PL2), nhưng hầu hết các máy tính xách tay sẽ sử dụng PL1 khoảng 60 Watt. SoC được sản xuất theo quy trình 10nm được cải tiến tại Intel, được gọi là Intel 7.

3. Những điểm mạnh và điểm yếu của Intel Core i5-13500H

3.1. Ưu điểm của chip Intel Core i5-13500H

Nhờ tốc độ xung nhịp cao hơn của quy trình Intel 7 cải tiến, Core i5-13500H có thể vượt qua Core i5-12600H cũ. Khả năng gaming của chip Intel thế hệ 13 vượt trội so với AMD Ryzen 5950X và 5800X. Hỗ trợ Thunderbolt 4: Các bộ vi xử lý Intel thế hệ thứ 13 cũng được trang bị hỗ trợ Thunderbolt 4, giúp tăng tốc độ truyền tải dữ liệu và cải thiện khả năng kết nối với các thiết bị ngoại vi.

Ưu điểm của i5-13500H

3.2. Nhược điểm của Intel Core i5-13500H

  • Công suất tiêu thụ nhiều: Mặc dù Intel core i5-13500H có khả năng tiết kiệm năng lượng hơn so với các thế hệ trước đó, nhưng vẫn có một số mô hình tiêu thụ nhiều năng lượng.
  • Giá thành cao: Giá thành của i5-13500H khá cao trên thị trường hiện tại.
  • Cạnh tranh với các đối thủ khác: Intel thế hệ thứ 13 phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các đối thủ như AMD, Apple và các công ty sản xuất bộ vi xử lý khác.
Tham khảo  Chuyển Tiền Từ Ví Momo Sang Tài Khoản Ngân Hàng - Bí Quyết Tiện Lợi

Qua bài viết trên, chúng tôi cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ về Intel Core i5-13500H. Hiện tại, No1 computer đang có rất nhiều chính sách ưu đãi và giảm giá cho các con chip tại cửa hàng. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và giải đáp thắc mắc miễn phí nhé.

Mục nhập này đã được đăng trong Blog. Đánh dấu trang permalink.