Mật Nhân: Cây Thuốc Đắng Chữa “Bá Bệnh”

Mật Nhân – cây thuốc đặc biệt được biết đến với tên gọi “cây bá bệnh” hoặc “cây bách bệnh”. Tên gọi này không xuất phát từ ngẫu nhiên, mà do cây này được sử dụng trong dân gian để chữa trị nhiều loại bệnh khác nhau. Một điểm đặc trưng khi nhắc đến Mật Nhân là vị đắng không giống ai, đắng như mật. Vậy cây này có tác dụng gì, chữa trị những bệnh gì để được đặt tên là “Bá bệnh”? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây.

Mô tả đặc điểm cây thuốc

Mật Nhân (tên khoa học Eurycoma longifolia) thuộc họ Thanh thất (Simaroubaceae), là một loại cây bụi có thân gỗ trưởng thành có thể cao tới 10 – 15m, mặc dù cao nhưng thân cây lại khá mảnh. Cây chủ yếu mọc dưới tán của những cây lớn hơn, thân cây mọc thẳng và phân ra nhiều nhánh nhỏ. Vỏ cây có màu trắng xám hoặc vàng ngà và không có một chỗ nào trên cây không có lông.

Bộ rễ của cây lớn, màu vàng nâu ở phía ngoài, trơn láng hoặc xù xì nếu cây có nhiều rễ con. Rễ khi cắt ngang có màu trắng ngà, không có vân, có mùi thơm. Lá của Mật Nhân thuộc loại lá kép lông chim, lá chẵn, có khoảng 20 – 40 lá mọc đối xứng. Mặt trên lá màu xanh bóng, mặt dưới màu trắng. Lá có hình trứng dài, dày và nhẵn. Cành lá có cuống rất dài, khoảng 30-40cm, màu đỏ nâu và mọc nhiều ở phần ngọn. Hoa của cây mọc thành cụm nhỏ hình chùy ở nách lá, có màu đỏ nâu, rất mềm và nhỏ. Quả của Mật Nhân hình trứng chứa một hạt, có vỏ cứng có rãnh nhỏ ở giữa, chiều dài từ 1 – 2cm, bề ngang khoảng 0,5 – 1cm, bề mặt của hạt thường có nhiều lông ngắn. Quả Mật Nhân khi còn non màu xanh, khi chín sẽ chuyển sang màu đỏ sẫm.

Tham khảo  Hoạt Thạch: Vị Thuốc Tuyệt Vời Cho Sức Khỏe

Mật Nhân ra hoa vào khoảng tháng 3 – 4 và có quả vào tháng 5 – 6.

Thân cây Mật Nhân khá mảnh, thường mọc dưới tán những cây lớn khác

Phân bố

Cây Mật Nhân được phát hiện lần đầu tiên ở Malaysia và Indonesia, sau đó cây được tìm thấy thêm ở nam Trung Quốc, Thái Lan, Ấn Độ, Lào và cả Việt Nam.

Ở Việt Nam, cây này phổ biến ở các tỉnh miền Trung, miền Đông Nam Bộ và Tây Nguyên. Mật Nhân sống ở những vùng núi có độ cao dưới 1000 mét hoặc các khu vực trung du, hay những vùng đồi có chiều cao thấp.

Bộ phận dùng, thu hái và chế biến của cây Mật Nhân

Bộ phận dùng: Ngoại trừ hoa, tất cả các bộ phận từ lá, quả, thân cây, vỏ cây và rễ đều được sử dụng để làm thuốc, trong đó rễ là bộ phận được sử dụng nhiều nhất.

Thu hái và chế biến: Các dược liệu lá, quả có thể được thu hái bất cứ thời điểm nào trong năm. Còn phần thân, rễ thì nên thu hái ở cây đã trưởng thành. Quả và lá khi thu hái về cần rửa sạch và phơi khô. Còn rễ, thân và vỏ cây thì nên chặt thành từng đoạn nhỏ và phơi sấy khô.

Bảo quản: Cất giữ dược liệu nơi khô thoáng, tránh ẩm mốc.

Lá và rễ Mật Nhân đều có công dụng chữa bệnh

Thành phần hóa học và tác dụng dược lý của vị thuốc

1. Thành phần hóa học

Mật Nhân chứa các hợp chất sau:

  • Thành phần làm nên chất đắng trong vỏ cây: Eurycomalacton, 2. 6 dimethoxybenzoquinon
  • Các hợp chất alkaloid, quassinoid, triterpen
  • Các thành phần khác như: β – sitosterol, eurycoinanol, campestrol, glucopyranosid,…

2. Tác dụng dược lý

Thử nghiệm invitro cho thấy cao Mật Nhân có khả năng chống ký sinh trùng sốt rét. Nghiên cứu cũng cho thấy Mật Nhân có thể làm tăng nội tiết tố, cải thiện khả năng sinh lý ở nam giới. Khi sử dụng chiết xuất từ rễ và thân cây Mật Nhân trên động vật giống đực, hàm lượng testosteron trong huyết thanh tăng đáng kể. Ngoài ra, Mật Nhân còn có khả năng làm chậm quá trình hấp thu đường từ ruột vào máu, làm tăng tính nhạy cảm của insulin và kích thích tế bào beta tuyến tụy tăng sản xuất insulin.

Tham khảo  Top 5 thuốc hỗ trợ điều trị rối loạn tiền đình của Mỹ bạn nên biết

Rễ Mật Nhân có thể chữa Gout

Công dụng của Mật Nhân

Mật Nhân có vị đắng và tính mát, được biết đến với một số công dụng nổi bật sau:

  • Cải thiện chức năng sinh lý của nam giới
  • Hỗ trợ điều trị các bệnh gan mật
  • Hỗ trợ điều trị bệnh Gout
  • Chữa đau bụng, ăn không tiêu
  • Điều trị đái tháo đường
  • Giúp kích thích tiêu hóa
  • Chữa phụ nữ kinh nguyệt không đều, đau bụng khi hành kinh
  • Chữa ghẻ lở, chàm ngứa ở trẻ em
  • Chữa lỵ, tiêu chảy
  • Tẩy giun

Cách sử dụng Mật Nhân

Người ta có nhiều cách sử dụng Mật Nhân như: ngâm rượu, ngâm sáp mật ong, sắc nước uống, tán bột hay nấu cao Mật Nhân.

Một số bài thuốc sử dụng Mật Nhân

1. Bài thuốc cải thiện chức năng sinh lý ở nam giới

Dùng 400g cây Mật Nhân, 50g nhân sâm và 50g linh chi. Tán thành bột mịn rồi đóng viên nang và sử dụng.

2. Bài thuốc hỗ trợ điều trị bệnh đái tháo đường

Lấy 20g Mật Nhân rửa sạch và thái mỏng, phơi khô vàng. Sau đó, sắc cùng với một lượng nước để sử dụng thay cho nước trà.

3. Bài thuốc hỗ trợ điều trị bệnh Gout

Dùng một ít Mật Nhân sắc cùng với 500ml nước, sắc cho đến khi nước cô đặc lại còn khoảng 200ml. Chia thành 2 – 3 lần trong ngày. Kiên trì sử dụng mỗi ngày để cải thiện chứng đau nhức do bệnh Gout gây ra.

Một số lưu ý khi sử dụng Mật Nhân

  • Những ai đang sử dụng thuốc insulin để điều trị đái tháo đường, cần chú ý khi sử dụng Mật Nhân vì có thể gây hạ đường huyết, nguy hiểm đến tính mạng.
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú và trẻ em không nên sử dụng Mật Nhân.
  • Những người cơ thể suy yếu cần cẩn trọng khi sử dụng Mật Nhân.

Mật Nhân được gọi là “cây bá bệnh”, nhưng theo tôi, không có vị thuốc nào có thể chữa trị bách bệnh. Quan trọng là đúng người, đúng bệnh và đúng thuốc. Hơn nữa, không phải ai cũng có thể sử dụng thuốc này. Do đó, khi có triệu chứng bệnh, tốt nhất là đi khám để được hướng dẫn bởi thầy thuốc, tránh tự ý sử dụng thuốc mà không có kiến thức đầy đủ. Hy vọng nhận được phản hồi và sự đồng hành từ các bạn ở những bài viết tiếp theo. YouMed luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Tham khảo  Cầy hương - Loài động vật đặc biệt với giá trị đáng kinh ngạc

www.lrc-hueuni.edu.vn

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.