Chìm đắm trong vẻ đẹp của vị thuốc Tần Giao

Bạn đã từng nghe về vị thuốc Tần Giao chưa? Hôm nay, tôi sẽ giới thiệu với bạn về loại cây này và những công dụng tuyệt vời của nó. Tần Giao không chỉ là một loại cây khiêm tốn, mà còn là một báu vật quý giá trong y học cổ truyền. Mời bạn cùng khám phá nhé!

Đặc điểm sinh thái

Nội dung

  • Mô tả:
    Cây Tần Giao là loại cây nhỏ, sống lâu năm. Thân cây tròn và hình trụ, rễ cái to và có nhiều rễ con. Lá hình trứng gà, mặt lá có các gân song song. Hoa có màu hơi tim tím.

  • Phân bố:
    Cây Tần Giao được tìm thấy ở nhiều tỉnh trên khắp Trung Quốc và một số nước khác như Ấn Độ, Triều Tiên, Indonexia,… Dược liệu này cũng được tìm thấy rải rác ở nhiều tỉnh của Việt Nam, thường là mọc hoang ở bụi hoang, bãi đất trống.

Tham khảo  Thổ Cao Ly Sâm: Vẻ Đẹp Và Công Dụng Kỳ Diệu

tần giao

Tần Giao được dùng làm thuốc trong các trường hợp:

Trừ phong, giảm đau: Trị các chứng phong thấp, đau khớp, thiên về phong tà, bắp thịt tê buốt, chân tay co quắp.

Trong y học cổ truyền, Tần Giao được xem là vị thuốc trị các chứng phong thấp tý thống, cốt chưng triều nhiệt; tác dụng trừ phong giảm đau thì tốt hơn. Liều dùng: 4 – 12g.

Một số bài thuốc

Bài 1: Tần Giao, Bạch Chỉ, Vỏ cây Vông, Nhũ Hương, Độc Hoạt, Nhân Hạt Đào, Hoàng Bá, Uy Linh Tiên mỗi loại 12g; Xuyên Khung 8g, Hán Phòng Kỷ 16g. Sắc uống. Trị thấp khớp, đau nhức các khớp xương hoặc chân tay co quắp.

Bài 2: Tần Giao 12g; Thạch Cao, Cam Thảo, Xuyên Khung, Đương Quy, Độc Hoạt, Bạch Thược mỗi loại 8g; Khương Hoạt, Phòng Phong, Hoàng Cầm, Bạch Chỉ, Sinh Địa, Thục Địa, Bạch Linh mỗi loại 4g; Tế Tân 2g. Các vị tán thành bột. Mỗi lần dùng 40g, hãm bỏ bã, uống nóng. Tác dụng: khu phong, thanh nhiệt, điều lý khí huyết. Chữa phong tà mới vào kinh lạc nhưng chưa ở một kinh nào, chân tay không vận động được, lưỡi cứng nói khó.

Thanh hư nhiệt, thư cân hoạt lạc: Trị các chứng sốt về chiều, nóng hâm hấp trong xương do thấp nhiệt chứa trong người.

Bài 1: Thuốc bột Tần Giao, Mai Ba Ba: Tần Giao, Tri Mẫu, Đương Quy mỗi loại 20g; Mai Ba Ba, Địa Cốt Bì, Sài Hồ mỗi loại 32g. Các vị nghiền chung thành bột mịn. Lấy 20g bột sắc với ô mai 1 quả, thanh cao 12g. Uống lúc gần đi ngủ. Trị sốt về buổi chiều, nóng hâm hấp trong xương.

Bài 2: Tần Giao 12g, Địa Cốt Bì 12g, Thanh Cao 8g, Cam Thảo 8g. Sắc uống. Trị các chứng bệnh trên. Trị hư lao, buổi chiều hơi sốt, khi đi ngủ hay ra mồ hôi.

Bài 3: Tần Giao, Thanh Hao, Miết Giáp, Tri Mẫu, Địa Cốt Bì mỗi loại 12g. Sắc uống. Trị sốt về chiều do âm hư.

Bài 4: Tần Giao 4 – 6g, Cam Thảo Chích 2 – 4g, Bạc Hà Diệp 2 – 4g. Các vị tán bột. Hãm bỏ bã, uống ấm. Trị trẻ nhỏ phát sốt.

Thông qua những công dụng tuyệt vời trên, Tần Giao đã trở thành một thành phần quan trọng trong y học cổ truyền. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, nên tham khảo ý kiến và chỉ định của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn.

Tham khảo  Mộc Tặc: Công dụng và Cách Sử Dụng Hiệu Quả

Vậy bạn đã sẵn sàng khám phá thêm nhiều bí mật khác về y học cổ truyền? Hãy truy cập www.lrc-hueuni.edu.vn để tìm hiểu thêm về các loại cây thuốc quý giá và cách sử dụng chúng để bảo vệ sức khỏe của bạn.

Nguồn: www.lrc-hueuni.edu.vn

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.