Cây Đước: Kỳ Vĩ Và Tác Dụng Đặc Biệt

Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về loài cây Đước, một “dũng sĩ” bảo vệ bờ biển và còn có nhiều tác dụng điều trị bệnh rất hiệu quả. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và cách sử dụng của cây Đước.

1. Giới thiệu về cây Đước

  • Tên thường gọi: Trang, Vẹt, Sú, Đước bợp, Đước xanh…
  • Tên khoa học: Rhizophora apiculata Blume.
  • Họ khoa học: Họ Đước (Rhizophoraceae)

1.1. Đặc điểm sinh trưởng và thu hái

Cây Đước thường phân bố ở vùng bờ biển của các nước nhiệt đới như Trung Quốc, Campuchia, Thái Lan, Ấn Độ… Ở Việt Nam, cây này phân bố rộng rãi từ Quảng Ninh cho tới Kiên Giang và cả đảo Phú Quốc. Cây Đước ưa khí hậu nóng ẩm nên rất phù hợp với thời tiết của nước ta, đặc biệt là các vùng ngập nước gần biển. Hệ sinh thái rừng ngập mặn nhiệt đới do cây Đước và một số loài thực vật khác tạo thành là nơi sinh sống của nhiều loài tôm, cua, cá, bò sát… Bảo vệ và trồng thêm các khu rừng ngập mặn ở Việt Nam là một vấn đề cần được ưu tiên trước mắt và lâu dài.

1.2. Mô tả toàn cây

Cây Đước là loại cây gỗ lớn, chiều cao trung bình từ 10 – 20m, đường kính thân từ 30 đến 45 cm. Cây có thân tròn, mọc thẳng, vỏ dày màu nâu xám đến nâu đen. Trên thân cây có nhiều vết nứt dạng ô vuông. Cành cây thường sần sùi, vặn vẹo.

Bộ rễ của cây Đước rất đặc biệt. Cây có từ tám đến mười hai rễ chống bao quanh cây, giúp cây vững chắc trong vùng nước ngập mặn. Rễ chống còn có nhiệm vụ hút nước và chất dinh dưỡng trong đất để nuôi cây. Ngoài ra, cây Đước còn có rễ thở mang chức năng hô hấp cho cây.

Tham khảo  Bổ cốt chỉ - Điều trị liệt dương, di tinh và nhiều bệnh khác!

Lá cây có hình mác, mọc đối nhau với chiều dài khoảng 7 – 13cm, chiều rộng khoảng 4 – 6cm. Cụm hoa của cây mọc thành hình xim phân nhánh nhiều ở ngay kẽ lá. Quả của cây có hình trứng còn, phần đầu quả kéo dài còn đài tồn tại. Mùa hoa quả rơi vào khoảng tháng 10 đến tháng 12.

1.3. Bộ phận làm thuốc và bào chế

Rễ, vỏ thân và lá của cây Đước được sử dụng để làm vị thuốc.

2. Thành phần hóa học và tác dụng

2.1. Thành phần hóa học

Cây Đước chứa nhiều thành phần hóa học đa dạng. Tùy thuộc vào từng bộ phận của cây mà thành phần cũng có sự khác biệt:

  • Vỏ thân: Có hàm lượng tanin lớn (60 – 65%), pentosan, furfurol và các acid béo.
  • Lá: Chứa các alcol, acid béo, parafin.
  • Lá và quả xanh: Có hàm lượng tanin 9,1% – 12% và 4,2%.
  • Rễ: Chứa các hợp chất phenol và các acid béo.

2.2. Tác dụng

Theo Y học hiện đại:

  • Vỏ cây Đước có tác dụng chữa tiêu chảy, vết thương chảy máu, tiểu tiện ra máu, viêm họng…
  • Ngoài ra, vỏ thân cây còn được dùng trong kỹ nghệ thuộc da và nhuộm lưới đánh cá.
  • Ở Ấn Độ, vỏ thân cây Đước còn được sử dụng trong hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường.
  • Dịch chiết từ rễ cây Đước có tác dụng kháng nấm.
  • Quả cây có vị ngọt, có thể chế biến thành rượu vang nhẹ.
  • Chồi non cây Đước có thể dùng làm rau ăn.
  • Gỗ cây làm nguyên liệu trong xây dựng và làm trụ đỡ hầm mỏ.

Theo Y học cổ truyền:

  • Cây Đước có vị chát, có tác dụng hoạt huyết, thu liễm.

3. Kiêng kỵ

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của cây.
  • Phụ nữ có thai, cho con bú cần cẩn trọng.

Cây Đước không chỉ là “dũng sĩ” của hệ thống rừng ngập mặn ven biển mà còn là một vị thuốc cổ truyền được sử dụng từ rất lâu trong dân gian. Nhờ có nhiều tác dụng quý mà dược liệu này được dùng nhiều trong các bài thuốc chữa bệnh cũng như cuộc sống hằng ngày. Tuy nhiên, để có thể phát huy hết công dụng của vị thuốc đối với sức khỏe, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để kiểm soát rủi ro và những tác dụng không mong muốn.

Tham khảo  Canh Chau - Vị thuốc điều trị sởi hiệu quả

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại trà dành cho người tiểu đường, hãy truy cập vào www.lrc-hueuni.edu.vn.

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.