Tê Giác: Sự đặc biệt, công dụng và cách sử dụng hiệu quả

Hãy tưởng tượng bạn đang tiếp tục cuộc trò chuyện với những người bạn thân nhất của mình và bạn chia sẻ những bí mật hấp dẫn nhất với họ!

Thông tin về Tê Giác

  • Tên tiếng Việt: Tê Giác, Tê ngưu giác, Hương tê giác, Tê Giác Một Sừng.
  • Tên khoa học: Rhinoceros unicornis L hoặc Rhinoceros sondaicus Desmarest.
  • Họ: Rhinocerotidae.

Tê Giác là một loài động vật đặc biệt và có nhiều công dụng trong y học. Sừng Tê giác được sử dụng để giải độc, thanh nhiệt, và điều trị một số tình trạng bệnh lý như sốt vàng da, sốt quá hóa điên cuồng, chảy máu cam, thổ huyết, ung độc, hậu bối, và nhức đầu.

Mô tả dược liệu Tê giác

Tê giác nhỏ một sừng – Rhinoceros sondaicus Desmarest là một con vật lớn với con đực cao từ vai xuống khoảng 1,7m, con cái khoảng 1,6m. Sừng trên mũi có độ dài từ 25cm đến 39cm, và con cái có thể thiếu sừng hoàn toàn. Da của Tê giác có màu xám thẫm và không có sùi mấu. Thậm chí, da của Tê giác có các đĩa nhỏ và nhiều rãnh nhỏ.

Tê giác Ấn Độ – Rhinoceros unicornis L. lớn hơn so với Tê giác nhỏ một sừng và nặng hơn. Toàn bộ cơ thể của Tê giác Ấn Độ có nhẵn và chỉ có lông ở tai và đuôi.

Tê giác hai sừng Inđônêxia – Rhinoceros sumatrensis Cuvier nhỏ hơn so với hai loài trên. Con đực và con cái đều có hai sừng song song, sừng trước dài hơn. Tuy nhiên, sừng của con cái lại nhỏ và ngắn hơn.

Ngoài ra, ở châu Phi, còn có hai loài tê giác khác là hắc tê (Rhinoceros bicornis L.) và bạch tê (Rhinoceros simus Cottoni).

Tham khảo  Cổ bình: Tìm hiểu về loại cây đặc biệt này

Tê Giác

Phân bố, thu hoạch và chế biến

  • Phân bố: Tê giác là loài đặc hữu của châu Phi và châu Á, tuy nhiên số lượng hiện nay không nhiều như các loài động vật khác. Ở châu Á, Tê giác phân bố ở Ấn Độ, Campuchia, Myanmar, Thái Lan, Lào, và Indonesia. Chúng thích sống ở những khu rừng nhiệt đới rậm rạp, những vùng hiểm trở, cạnh sông suối và đầm lầy. Thức ăn chủ yếu của Tê giác bao gồm quả non, cành non, lá non, măng tre, măng nứa và củ rễ. Tê giác sống đơn độc và chỉ cặp đôi vào mùa sinh sản. Mỗi lứa chỉ có một con non và khoảng 3-4 năm mới đẻ một lứa.

  • Thu hoạch và chế biến: Sừng Tê giác được thu hoạch bằng cách tách da dày khỏi xương mũi, sau đó làm sạch gai cứng và màng ở phần đế.

Bộ phận sử dụng của Tê giác

  • Sừng Tê giác.

Tê Giác

Thành phần hóa học

Sừng Tê giác chứa các chất như keratin, calci phosphat, calci carbonat. Khi thủy phân, sừng Tê giác còn cho ra các acid amin như acid thiolactic, tyrosin và cystein. Ngoài ra, có nghiên cứu cho thấy nước chiết từ sừng Tê giác có thể có phản ứng alcaloid nhưng chưa rõ hoạt chất tác dụng.

Tác dụng của Tê giác

Theo y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền, Tê giác là một vị thuốc quý. Sừng Tê giác có vị đắng, chua và tính hàn. Vì vậy, sừng Tê giác thường được sử dụng trong điều trị các tình trạng bệnh lý như sốt vàng da, sốt quá hóa điên cuồng, chảy máu cam, thổ huyết, ung độc, hậu bối và nhức đầu. Ngoài ra, sừng Tê giác còn được coi là một loại thuốc kích thích sinh dục mạnh.

Theo y học hiện đại

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng sừng Tê giác có tác dụng kích thích nhu động của ruột non, giảm bạch cầu và tăng hồng cầu. Gần đây, các nhà khoa học Trung Quốc đã sử dụng một đơn thuốc có chứa sừng Tê giác để chữa bệnh viêm não và thu được kết quả khả quan.

Tham khảo  Cây Sảng: Công Dụng và Cách Chữa Bệnh

Liều lượng và cách sử dụng Tê giác

  • Liều dùng: Lấy 0,5-1g sừng Tê giác sắc, mài lấy nước hoặc tán bột rồi uống. Có thể dùng tới 4g hay 12g.

Bài thuốc chữa bệnh từ Tê giác

  • Trị chảy máu cam, sốt nóng mê man, nói nhảm; thổ huyết; phát ban hoặc mụn đậu mọc chi chít: Mài sừng Tê giác với nước và uống đặc để chữa các chứng.

  • Hạ sốt, giải độc: Sắc các vị thảo mộc Cam thảo, Mộc thông, Phòng phong, Tang bạch bì mỗi vị 4g cùng với 600ml nước, đun cho đến khi còn 200ml. Sau đó, thêm sừng Tê giác đã mài vào và chia thành 3 lần để uống trong ngày.

  • Trị ngộ độc thuốc: Đốt cháy sừng Tê giác, tán nhỏ và mỗi lần uống 4g.

  • Trị thổ tả chướng bụng: Đốt cháy sừng Tê giác rồi tán nhỏ. Lấy 4g phối hợp với trầm hương, hạt cau khô và hạt củ cải.

Lưu ý khi sử dụng Tê giác

  • Không dùng sừng Tê giác cho người đại nhiệt không có ôn độc (không phải sốt cao) và phụ nữ có thai.

  • Do Tê giác là một loài động vật đẻ ít, khó nuôi, bị săn bắt ráo riết nên số lượng trên thế giới đang giảm dần và có nguy cơ bị tuyệt chủng. Vì vậy, sừng Tê giác rất quý hiếm và nhiều người dùng sừng của loài động vật khác để làm giả.

Bảo quản Tê giác

Hãy bảo quản Tê giác ở nơi khô ráo và thoáng mát.

Trên đây là những thông tin về sự đặc biệt, công dụng và cách sử dụng hiệu quả của Tê giác cùng với một số lưu ý cần được quan tâm. Đồng thời, chúng tôi muốn nhắc lại các bạn đọc về trang web www.lrc-hueuni.edu.vn của chúng tôi. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi chia sẻ có thể hữu ích cho bạn.

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.