Vàng đắng – Cây dược liệu quý giúp làm dịu viêm, thanh nhiệt và giải độc

Vàng đắng, hay còn gọi là Hoàng đằng, là một loại cây dược liệu quý có tác dụng tiêu viêm, thanh nhiệt và giải độc. Dược liệu này đã được dân gian sử dụng từ lâu để điều trị chứng kiết lỵ, viêm phế quản, lở ngứa ngoài da, kẽ chân ngứa, chảy nước và bệnh đau mắt đỏ.

Mô tả cây dược liệu vàng đắng

1. Đặc điểm thực vật

Vàng đắng là cây dây leo, thường mọc bò trên mặt đất hoặc leo trên các loài cây gỗ cao và lớn. Thân cây có hình trụ, ban đầu có màu trắng bạc, sau khi già chuyển sang màu vàng ngà và có đường kính khoảng từ 5 – 10cm.

Lá cây mọc so le, rộng khoảng 4 – 10cm và dài từ 9 – 20cm. Phiến lá có hình bầu dục, nhẵn và cứng, gân lá nổi rõ, gốc lá tròn, đầu nhọn và có cuống dài. Hoa màu vàng và có kích thước nhỏ. Quả có hình trái xoan, ban đầu có màu xanh nhưng sau khi chín chuyển sang màu vàng.

2. Bộ phận dùng

Thân già và rễ của cây được sử dụng để làm thuốc.

3. Phân bố

Vàng đắng có nguồn gốc từ Malaysia và các nước Đông Dương. Cây thường sinh sống và phát triển ở những vùng đất ẩm ướt. Ở Việt Nam, loài cây này phổ biến chủ yếu ở các tỉnh Tây Nguyên và Nghệ An.

4. Thu hái – sơ chế

Thân già và rễ của cây được thu hái vào tháng 8 – 9 hàng năm. Sau khi thu hái, lớp bần bên ngoài vỏ cây được cạo sạch, sau đó chặt thành từng đoạn vừa phải và phơi hoặc sấy khô.

Tham khảo  Cây Bầu Nâu: Bài thuốc thiên nhiên giúp chữa táo bón, lỵ, trị lao và bệnh về gan

5. Bảo quản

Dược liệu vàng đắng nên được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.

6. Thành phần hóa học

Cây vàng đắng chứa nhiều alkaloid, chủ yếu là berberin và izoquinolein. Ngoài ra, dược liệu còn chứa một ít jatrorrhizin, columbamin và palmatin.

Vàng đắng trong y học cổ truyền và nghiên cứu hiện đại

1. Tính vị và qui kinh

Vị của vàng đắng là đắng và tính là lạnh. Loại cây này qui kinh vào kinh Phế, Tỳ, và Can.

2. Tác dụng dược lý

Theo y học cổ truyền, vàng đắng có tác dụng sát trùng, thanh nhiệt và tiêu viêm. Loại cây này được sử dụng để điều trị viêm ruột, tiêu chảy, viêm tai, đau mắt, kiết lỵ, sốt rét, lở ngứa ngoài da và tiêu hóa kém.

Theo nghiên cứu dược lý hiện đại, hoạt chất Berberin trong cây vàng đắng có khả năng ngăn chặn phản ứng viêm, tăng độ đàn hồi cho mạch máu và ngăn ngừa hình thành các mảng xơ vữa. Ngoài ra, Berberin còn có tác dụng giảm chất béo triglyceride tích tụ tại gan và hàm lượng cholesterol trong máu. Nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng hoạt chất này có khả năng bảo vệ sức khỏe tim mạch và giúp tăng khả năng giãn nở, co bóp và duy trì hoạt động của thần kinh giao cảm tại tim. Berberin trong cây vàng đắng còn có tác dụng ức chế vi khuẩn, điều trị tiêu chảy và viêm kết mạc do nhiễm khuẩn. Hiện nay, vàng đắng cũng được sử dụng trong sản xuất các viên uống và thực phẩm chức năng hỗ trợ điều trị các bệnh về tim mạch.

3. Cách sử dụng và liều lượng

Vàng đắng có thể sử dụng dưới dạng thuốc uống, bột, viên hoặc dùng ngoài da. Liều dùng tham khảo là 6 – 12g mỗi ngày.

Các bài thuốc chữa bệnh từ vàng đắng

Dược liệu vàng đắng đã được sử dụng để trị tiêu chảy do nhiễm khuẩn, viêm kết mạc, viêm phế quản, lở ngứa và nhiều bệnh khác. Dưới đây là một số bài thuốc chữa bệnh từ vàng đắng:

  1. Bài thuốc chữa viêm phế quản, hội chứng lỵ, bạch đới và viêm đường tiết niệu:

    • Chuẩn bị: Huyết dụ, mộc thông và vàng đắng, mỗi loại 10 – 12g.
    • Thực hiện: Rã các vị thuốc và lấy nước uống, mỗi ngày dùng 1 thang cho đến khi khỏi bệnh.
  2. Bài thuốc chữa viêm tai có mủ:

    • Chuẩn bị: Phèn chua 10g và bột vàng đắng 20g.
    • Thực hiện: Tán nhuyễn, trộn đều và thổi vào tai. Thực hiện 2 – 3 lần/ngày liên tục trong vài ngày.
  3. Bài thuốc chữa kiết lỵ:

    • Chuẩn bị: Mức hoa trắng và bột vàng đắng hoặc cao cỏ sữa lá lớn và vàng đắng.
    • Thực hiện: Trộn đều, làm thành viên và dùng uống hằng ngày.
  4. Bài thuốc chữa kẽ chân viêm, ngứa và chảy nước:

    • Chuẩn bị: Kha tử 10g và vàng đắng từ 10 – 20g.
    • Thực hiện: Giã nát các vị thuốc, sắc đặc và ngâm chân trong nước từ 1 – 2 lần/ngày.
  5. Bài thuốc trị trẻ em nóng trong người khiến da nổi mụn nhiều:

    • Chuẩn bị: Một ít vàng đắng.
    • Thực hiện: Nấu nước và tắm từ 1 – 2 lần/ngày cho đến khi khỏi hoàn toàn.
  6. Bài thuốc chữa viêm dạ dày, bàng quang và viêm ruột:

    • Chuẩn bị: 4 – 12g rễ vàng đắng.
    • Thực hiện: Sắc uống.
  7. Bài thuốc chữa mắt sưng đỏ và có màng:

    • Chuẩn bị: Một ít phèn chua và 4 hoàng đằng.
    • Thực hiện: Tán nhỏ các dược liệu, sau đó chưng cách thủy và gạn lấy nước, nhỏ vào mắt.
    • Lưu ý: Chỉ thực hiện khi có sự cho phép của bác sĩ.
  8. Bài thuốc chữa mắt đau, sưng đỏ và thường xuyên chảy nước:

    • Chuẩn bị: Cam thảo 2g, phòng phong, kinh giới, bạch chỉ, long đởm thảo, cúc hoa mỗi loại 4g, mật mông 9g và vàng đắng 8g.
    • Thực hiện: Sắc uống, mỗi ngày dùng 1 thang, duy trì trong 3 – 5 ngày.
  9. Bài thuốc chữa viêm ruột kiết lỵ:

    • Chuẩn bị: Lá mơ 20g, cỏ sữa lá lớn 20g và vàng đắng 14g.
    • Thực hiện: Sắc uống.
Tham khảo  Hoa Ông Lão: Bí quyết trồng và chăm sóc để hoa nở đẹp

Những điều cần lưu ý khi sử dụng vàng đắng

  • Người có huyết hàn hoặc mắc các bệnh liên quan đến hàn không nên sử dụng vàng đắng.
  • Vàng đắng có thể được sử dụng để chế thành thuốc nhỏ mắt và điều trị viêm kết mạc. Tuy nhiên, việc tự thực hiện bài thuốc này tại nhà có thể không đảm bảo vô khuẩn và gây ra tình trạng bội nhiễm. Vì vậy, bạn chỉ nên thực hiện các bài thuốc này khi có sự cho phép của bác sĩ.

Đó là những thông tin về cây dược liệu quý vàng đắng và những tác dụng tuyệt vời của nó trong điều trị nhiều bệnh. Hãy nhớ rằng, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể về liều lượng và thời gian sử dụng.

Mục nhập này đã được đăng trong Đông y. Đánh dấu trang permalink.